TIN HỌC
-Lớp 10 tập trung vào lập trình cơ bản bằng ngôn ngữ Python;
-Lớp 11 tìm hiểu về cơ sở dữ liệu quan hệ, và ngôn ngữ truy vấn SQL cơ bản;
-Lớp 12 là kỹ năng cơ bản về thiết kế web bằng HTML và CSS.
-Lớp 10 tập trung vào lập trình cơ bản bằng ngôn ngữ Python;
-Lớp 11 tìm hiểu về cơ sở dữ liệu quan hệ, và ngôn ngữ truy vấn SQL cơ bản;
-Lớp 12 là kỹ năng cơ bản về thiết kế web bằng HTML và CSS.
Câu hỏi ôn tập
Câu hỏi ôn tập
O1: Ôn Tập phần 1: FOR; WHILE.
O2: Ôn Tập phần 2: FOR; WHILE.
O3: Ôn Tập phần 3: STRING; LIST.
O4: Ôn Tập phần 4: HÀM.
KT1: BÀI TEST
Câu hỏi ôn tập
ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 1
CHỦ ĐỀ F: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Câu hỏi ôn tập
FTH1: Câu hỏi tổng hợp
FTH2:Câu hỏi tổng hợp
CHỦ ĐỀ G: HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC
Câu hỏi ôn tập
ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 1
CHỦ ĐỀ E: PHẦN MỀM CHỈNH SỬA ẢNH VÀ LÀM VIDEO (ICT)
Câu hỏi ôn tập
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
CHỦ ĐỀ D: ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
🏆 ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 1
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
😡CHỦ ĐỀ F : GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
😡CHỦ ĐỀ F : GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH (tt)
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
F14: Xây dựng trang Web với Google Sites
🏆CHỦ ĐỀ G : HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
CHỦ ĐỀ O: ÔN TẬP
Câu hỏi ôn tập trắc nghiêm.
OK1: Ôn tâp Học Kỳ II. OK2: Ôn tâp Học Kỳ II.
Tổng hợp kiến thức cốt lõi từ sách giáo khoa Tin học 10
Thông tin là ý nghĩa, là nội dung mà con người rút ra được từ thế giới xung quanh. Dữ liệu là hình thức thể hiện của thông tin, được ghi lại hoặc truyền đi (ví dụ: văn bản, hình ảnh, âm thanh).
Mối quan hệ giữa chúng là một chu trình:
Thông tin (trong não)→Dữ liệu (lưu trữ)→Thông tin (được rút ra)
Đầu vào (Input): Thu thập dữ liệu từ thế giới bên ngoài.
Xử lí (Process): Máy tính sử dụng phần mềm để biến đổi dữ liệu, rút ra thông tin hữu ích.
Đầu ra (Output): Chuyển kết quả xử lí thành dạng con người có thể hiểu được.
Lưu trữ (Storage): Ghi lại dữ liệu để sử dụng sau này.
Tốc độ xử lí: Rất nhanh, đo bằng flops (số phép tính/giây). Siêu máy tính có thể đạt hàng triệu tỉ flops.
Khả năng lưu trữ: Khổng lồ, các đơn vị đo từ Byte (B), Kilobyte (KB), Megabyte (MB) đến Terabyte (TB), Petabyte (PB)...
Tính tự động và chính xác: Hoạt động liên tục 24/7 theo chương trình đã lập sẵn mà không mệt mỏi hay nhầm lẫn.
Internet: Mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỉ thiết bị, làm thay đổi hoàn toàn cách con người giao tiếp, học tập và làm việc.
World Wide Web (WWW) và Máy tìm kiếm: Biến Internet thành một kho tri thức khổng lồ và dễ dàng truy cập.
Mạng xã hội: Tạo ra không gian kết nối cộng đồng, chia sẻ thông tin mạnh mẽ.
Trí tuệ nhân tạo (AI): Mang lại khả năng "suy nghĩ" cho máy tính, chiến thắng con người trong các trò chơi trí tuệ (cờ vua, cờ vây) và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, tự động hóa.
Tin học, thông qua các ứng dụng công nghệ thông tin, đã trở thành động lực cốt lõi cho sự phát triển của xã hội hiện đại.
Chính phủ điện tử (E-Government): Cung cấp dịch vụ công trực tuyến, giúp người dân và doanh nghiệp tương tác với chính quyền thuận tiện hơn.
Doanh nghiệp số: Ứng dụng công nghệ vào sản xuất, kinh doanh, quản trị để tăng hiệu quả và sức cạnh tranh.
Các dịch vụ số: Thương mại điện tử, ngân hàng số (E-Banking), y tế số, giáo dục trực tuyến (E-Learning) ngày càng phổ biến.
Xã hội tri thức: Nơi tri thức trở thành tài sản quan trọng nhất, và công nghệ thông tin là công cụ chính để tạo ra và sử dụng tri thức.
Thiết bị thông minh & IoT: Các đồ vật hàng ngày (TV, đồng hồ, robot hút bụi) được kết nối Internet, có khả năng tự xử lí thông tin và tương tác với nhau.
Công nghiệp 4.0: Kỷ nguyên của nhà máy thông minh, tự động hóa sản xuất dựa trên sự kết hợp của thế giới thực và ảo, được thúc đẩy bởi AI, Big Data và IoT.
Học tập & Làm việc: Mở ra phương thức học trực tuyến (E-Learning) và làm việc từ xa, phá vỡ giới hạn về không gian và thời gian.
Kinh tế & Xã hội: Thúc đẩy Chính phủ điện tử, Thương mại điện tử (E-Commerce) và thanh toán trực tuyến, giúp các giao dịch nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Chất lượng sống: Cung cấp kênh cập nhật tin tức, giao lưu, giải trí đa dạng, kết nối mọi người trên toàn cầu.
Rủi ro: Người dùng có thể đối mặt với các nguy cơ như nghiện Internet, bị lừa đảo, bắt nạt qua mạng, và lây nhiễm phần mềm độc hại (virus, worm, spyware).
Biện pháp phòng vệ: Cần cảnh giác và áp dụng các biện pháp bảo vệ như sử dụng phần mềm diệt virus, đặt mật khẩu mạnh, không truy cập các đường link lạ và sao lưu dữ liệu thường xuyên.
Mạng LAN (Local Area Network): Mạng nội bộ trong phạm vi hẹp (gia đình, trường học), thuộc sở hữu của một tổ chức.
Internet: Mạng toàn cầu, kết nối các mạng nhỏ hơn, không thuộc sở hữu của bất kỳ ai.
Là mô hình cung cấp các dịch vụ (lưu trữ, ứng dụng, máy chủ) qua Internet. Thay vì phải tự xây dựng hạ tầng, người dùng có thể thuê và sử dụng tài nguyên từ các nhà cung cấp lớn như Google (Google Drive), Microsoft (OneDrive).
Là mạng lưới kết nối các thiết bị thông minh (đồng hồ, xe ô tô, thiết bị gia dụng) được gắn cảm biến, cho phép chúng tự động thu thập, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau. IoT là nền tảng cho các ứng dụng như:
Giao thông thông minh: Điều tiết đèn giao thông, xe tự lái.
Nhà thông minh: Tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng.
Nông nghiệp và Y tế thông minh: Tự động tưới tiêu, theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa.
Khi tham gia vào môi trường số, mỗi cá nhân đều phải có trách nhiệm tuân thủ pháp luật, tôn trọng đạo đức và xây dựng văn hóa ứng xử văn minh. Việc giao tiếp qua mạng ngày càng phổ biến đã làm nảy sinh nhiều vấn đề cần quan tâm.
Quyền tác giả (Bản quyền): Là quyền của tác giả đối với các sản phẩm sáng tạo tinh thần của mình. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, các sản phẩm số như bài viết, hình ảnh, video, phần mềm... đều được bảo vệ bản quyền.
Vi phạm bản quyền: Các hành vi như sao chép, phân phối, sửa chữa tác phẩm mà không được phép của tác giả là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính.
Trích dẫn hợp lý: Khi sử dụng tác phẩm của người khác cho mục đích học tập, nghiên cứu, cần phải trích dẫn nguồn (tên tác giả, tên tác phẩm, nguồn gốc) một cách rõ ràng và không làm sai lệch ý của tác giả.
Lộ thông tin cá nhân: Việc chia sẻ thông tin như số điện thoại, địa chỉ, căn cước công dân... một cách bất cẩn có thể tạo điều kiện cho kẻ xấu lợi dụng để lừa đảo, đe dọa.
Vi phạm Luật An toàn thông tin mạng: Không được tự ý cung cấp, chia sẻ thông tin cá nhân của người khác khi chưa có sự đồng ý của họ.
Thông tin sai sự thật: Theo Luật An ninh mạng, hành vi đăng tải, chia sẻ thông tin sai sự thật gây hoang mang dư luận, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của cá nhân, tổ chức là hành vi bị nghiêm cấm.
"Like", "Share" cũng có trách nhiệm: Việc bấm "Thích" hay "Chia sẻ" một nội dung sai trái, vi phạm pháp luật cũng là hành vi tiếp tay cho việc lan truyền thông tin đó và có thể bị xử phạt.
Văn hóa ứng xử: Mỗi người cần tuân thủ Bộ Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội, tránh các hành vi vô văn hóa, sử dụng ngôn từ gây thù hận, xúc phạm người khác.
Đây là những viên gạch đầu tiên để xây dựng nên một chương trình: cách lưu trữ, tính toán và tương tác với người dùng.
Biến: Là tên của một vùng nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu. Tên biến không được bắt đầu bằng số và không chứa dấu cách.
Phép gán (=): Dùng để gán giá trị cho biến. Ví dụ: chieu_dai = 10.
Biểu thức số học: Kết hợp các số và biến bằng các phép toán (+, -, *, /, //, %, **).
Số nguyên (int): Các số không có phần thập phân (ví dụ: 5, -10, 100).
Số thực (float): Các số có phần thập phân (ví dụ: 3.14, -0.5).
Lệnh `input()`: Dùng để nhận dữ liệu từ bàn phím của người dùng. Dữ liệu nhận vào luôn ở dạng xâu kí tự.
Lệnh `print()`: Dùng để hiển thị dữ liệu ra màn hình.
Ép kiểu: Dùng int() hoặc float() để chuyển dữ liệu nhập vào từ dạng xâu sang dạng số để tính toán.
ten = input("Nhập tên của bạn: ")
tuoi = int(input("Nhập tuổi của bạn: "))
print("Chào", ten, "năm nay bạn", tuoi, "tuổi.")
Cấu trúc điều khiển cho phép chương trình trở nên thông minh hơn, có thể thực hiện các hành động khác nhau tùy thuộc vào điều kiện hoặc lặp lại một công việc nhiều lần.
Giúp chương trình "ra quyết định" dựa trên một điều kiện logic (Đúng hoặc Sai). Điều kiện thường được tạo bởi các phép so sánh (==, !=, >, <, >=, <=).
diem = float(input("Nhập điểm trung bình: "))
if diem >= 5.0:
print("Bạn đã qua môn!")
else:
print("Bạn cần cố gắng hơn.")
Câu lệnh lặp
Vòng lặp `for`: Dùng khi biết trước số lần lặp. Thường đi kèm với hàm range().
Vòng lặp `while`: Dùng khi lặp lại một công việc chừng nào một điều kiện còn đúng (chưa biết trước số lần lặp).
# Vòng lặp for: In ra các số từ 0 đến 4
for i in range(5):
print(i)
# Vòng lặp while: Đếm ngược từ 3 về 1
n = 3
while n > 0:
print(n)
n = n - 1
Khi chương trình lớn hơn, chúng ta cần các công cụ để tổ chức mã lệnh một cách khoa học và xử lí các loại dữ liệu phức tạp hơn như văn bản.
Hàm (`def`): Là một khối các câu lệnh được đặt tên, có thể gọi ra để thực hiện nhiều lần, giúp chương trình gọn gàng và dễ quản lí. Hàm có thể nhận dữ liệu đầu vào (tham số) và trả về kết quả (return).
Thư viện: Là tập hợp các hàm được xây dựng sẵn để giải quyết các vấn đề cụ thể (ví dụ: thư viện math cho các hàm toán học).
Xâu là kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ văn bản. Python cung cấp nhiều hàm mạnh mẽ để xử lí xâu:
Ghép xâu: Dùng phép toán +.
Độ dài xâu: Dùng hàm len().
Tìm kiếm: Dùng phương thức .find() để tìm vị trí xâu con.
Thay thế: Dùng phương thức .replace() để thay thế một phần của xâu.
Cắt xâu (slicing): Lấy một phần của xâu bằng cú pháp xau[start:end]
Đây là nhóm nghề cốt lõi trong ngành công nghệ thông tin, chịu trách nhiệm cho quá trình tạo ra các sản phẩm phần mềm, từ phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử đến triển khai và bảo trì.
🗄️Hệ thống thông tin
Xây dựng phần mềm quản lí cho doanh nghiệp, tổ chức (quản lí nhân sự, tài chính, bán hàng...).
🌐Phát triển ứng dụng Web
Tạo ra các trang web, dịch vụ trực tuyến, cổng thông tin điện tử.
🛒Phát triển Thương mại điện tử
Xây dựng các sàn giao dịch, website bán hàng trực tuyến.
🎮Thiết kế và Lập trình Trò chơi
Sáng tạo các trò chơi trên máy tính, điện thoại và các nền tảng khác.
Tư duy logic và sáng tạo: Khả năng phân tích vấn đề, đưa ra giải pháp hiệu quả và sáng tạo.
Kiên trì và tỉ mỉ: Công việc đòi hỏi sự chính xác cao để phát hiện và sửa lỗi.
Khả năng tự học liên tục: Công nghệ thay đổi rất nhanh, đòi hỏi phải luôn cập nhật kiến thức và kĩ năng mới.
Kĩ năng làm việc nhóm: Các dự án phần mềm lớn luôn cần sự phối hợp của nhiều người.
Ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Anh): Cần thiết để đọc tài liệu chuyên ngành, hợp tác quốc tế và cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất.
Đào tạo: Nhiều trường Đại học và Cao đẳng trên cả nước có các chuyên ngành đào tạo về Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin...
Nhu cầu nhân lực: Nhu cầu về nhân lực trong lĩnh vực thiết kế và lập trình luôn ở mức cao và không ngừng tăng trưởng.
Môi trường làm việc: Có thể làm việc tại các công ty phần mềm, công ty công nghệ, các cơ quan nhà nước, ngân hàng, hoặc làm việc tự do (freelancer).
Chủ đề này giới thiệu về thế giới đồ hoạ vector, một công cụ mạnh mẽ để tạo ra các sản phẩm thiết kế sắc nét như logo, biểu đồ, bản đồ và các hình ảnh minh hoạ. Phần mềm trọng tâm được giới thiệu là Inkscape.
Đồ hoạ Vector
Được tạo thành từ các đối tượng toán học như đường thẳng, đường cong (gọi là đường path). Ưu điểm lớn nhất là có thể phóng to, thu nhỏ tùy ý mà không bị vỡ hình, giữ nguyên độ sắc nét.
Đồ hoạ Bitmap (Raster)
Được tạo thành từ một lưới các điểm ảnh (pixel). Hình ảnh sẽ bị mờ hoặc vỡ khi phóng to quá mức. Đây là dạng ảnh chụp từ máy ảnh kỹ thuật số.
Đối tượng (Object): Là các thành phần cơ bản như hình vuông, tròn, elip, đường thẳng, văn bản.
Đường Path: Là một đường bao gồm các đoạn thẳng hoặc cong, được xác định bởi các điểm nút (node).
Chỉnh sửa đối tượng: Có thể thực hiện các thao tác như chọn, di chuyển, xoay, thay đổi kích thước, lật đối tượng.
Chỉnh sửa đường Path: Thao tác trực tiếp lên các điểm nút và tay nắm (handle) của chúng để thay đổi hình dạng của đường cong một cách linh hoạt.
Tô màu (Fill) và Đường viền (Stroke): Có thể thiết lập màu đặc, trong suốt, hoặc không màu cho phần bên trong và đường viền của đối tượng.
Dải màu (Gradient): Tạo hiệu ứng chuyển màu mượt mà giữa hai hoặc nhiều màu sắc khác nhau.
Ghép hình và Nhóm đối tượng: Kết hợp nhiều đối tượng đơn giản thành một đối tượng phức tạp hơn (ghép) hoặc liên kết chúng lại để dễ dàng thao tác (nhóm).
Lớp (Layer): Sắp xếp các đối tượng theo từng lớp riêng biệt, giúp quản lí các bản thiết kế phức tạp một cách dễ dàng, tương tự như các tờ giấy trong suốt xếp chồng lên nhau.
Căn chỉnh và Phân bố (Align and Distribute): Sắp xếp các đối tượng thẳng hàng với nhau hoặc cách đều nhau một cách chính xác.
Tách ảnh (Xóa nền): Loại bỏ phần nền của một lớp ảnh để làm cho nó trở nên trong suốt, dễ dàng ghép với các nền khác.
Tổng hợp kiến thức cốt lõi từ sách giáo khoa Tin học 11
Hệ điều hành (HĐH) là phần mềm trung gian giúp các ứng dụng khai thác hiệu quả phần cứng máy tính.
Năm nhóm chức năng chính của HĐH bao gồm: quản lí thiết bị (CPU, bộ nhớ), quản lí lưu trữ dữ liệu, tổ chức thực hiện các chương trình, cung cấp môi trường giao tiếp với người dùng và cung cấp các tiện ích hệ thống.
HĐH cho máy tính cá nhân chú trọng vào sự thân thiện, dễ sử dụng, thể hiện qua hai đặc điểm chính: giao diện đồ hoạ và cơ chế "plug & play" (cắm và chạy) để tự động nhận biết thiết bị ngoại vi.
HĐH cho thiết bị di động có những đặc điểm riêng biệt như giao diện thân thiện nhờ các cảm biến, dễ dàng kết nối mạng di động và nhiều tiện ích hỗ trợ cá nhân. Hai HĐH phổ biến nhất là iOS (của Apple) và Android (của Google).
Ví dụ về một số HĐH: Windows, macOS, Linux, Ubuntu, Android, iOS.
Phần mềm thương mại là phần mềm được bán cho người dùng và thường ở dạng nguồn đóng để bảo vệ ý tưởng. Ví dụ: Microsoft Word, Photoshop.
Phần mềm nguồn mở cung cấp cả mã nguồn, cho phép người dùng tự do sửa đổi, cải tiến và phân phối lại theo các quy định nhất định. Phần mềm nguồn mở giúp tiết kiệm chi phí, minh bạch và không phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Ví dụ: Linux, MySQL, GIMP.
Phần mềm chạy trên Internet (phần mềm trực tuyến) là phần mềm có thể sử dụng qua Internet mà không cần cài đặt vào máy. Lợi ích của loại phần mềm này là có thể truy cập ở bất cứ đâu, chi phí thấp hoặc miễn phí. Ví dụ: Google Docs, mạng xã hội, thư điện tử.
Các thiết bị bên trong máy tính được gắn vào một bảng mạch chính (mainboard).
Bộ xử lí trung tâm (CPU) là thành phần quan trọng nhất, đảm nhiệm việc thực hiện các chương trình máy tính. Tốc độ CPU được đánh giá bằng tần số xung nhịp (thường tính bằng GHz). CPU đa lõi (multi-core) cho phép xử lí nhiều tác vụ cùng lúc.
Bộ nhớ trong gồm hai loại:
RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên): Bộ nhớ tạm thời, dữ liệu sẽ bị xoá khi tắt máy.
ROM (Bộ nhớ chỉ đọc): Dữ liệu được ghi sẵn và lưu trữ lâu dài, không bị xoá khi mất điện.
Bộ nhớ ngoài dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài với dung lượng lớn và chi phí thấp hơn RAM. Ví dụ: ổ cứng HDD, SSD.
Về bản chất, CPU là một mạch điện tử xử lí dữ liệu nhị phân (0 và 1) dựa trên các mạch lôgic. Mọi mạch lôgic đều có thể được xây dựng từ các cổng cơ bản như AND, OR và NOT.
Máy tính có thể kết nối với nhiều thiết bị vào – ra (I/O devices) như bàn phím, chuột, màn hình, máy in.
Mỗi thiết bị đều có các thông số kỹ thuật riêng:
Chuột: Phương thức kết nối (có dây/không dây) và độ phân giải (dpi).
Màn hình: Kích thước, độ phân giải, tần số quét.
Máy in: Độ phân giải (dpi), kích thước giấy và tốc độ in.
Các thiết bị số kết nối với máy tính thông qua các cổng kết nối (ví dụ: VGA, HDMI, USB, cổng mạng).
Cơ chế plug & play giúp việc kết nối trở nên dễ dàng hơn, đôi khi chỉ cần cắm cáp là có thể sử dụng ngay. Một số trường hợp cần thiết lập thêm các tham số kết nối (ví dụ: kết nối Bluetooth).
Tổng hợp kiến thức cốt lõi từ sách giáo khoa Tin học 12
-Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học máy tính nhằm tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện những công việc đòi hỏi trí tuệ của con người. Mục tiêu là xây dựng máy móc có thể "suy nghĩ" và "học hỏi".
-Nói một cách đơn giản, AI là nỗ lực làm cho máy tính có thể "suy nghĩ", "học hỏi" và "hành động" một cách thông minh.
-Các đặc trưng của AI
🎓 Khả năng học: AI có thể tự động tiếp thu thông tin từ dữ liệu lớn để cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình lại.
🤔 Khả năng suy luận :Hệ thống AI có thể sử dụng logic để đưa ra kết luận hoặc dự đoán từ những thông tin đã biết.
👁️ Khả năng nhận thức: AI có thể "nhìn" và "nghe" thông qua việc phân tích hình ảnh và âm thanh để hiểu môi trường xung quanh.
Lịch sử và Ứng dụng
Thuật ngữ "Trí tuệ nhân tạo" ra đời từ những năm 1950. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, AI đã có những bước tiến vượt bậc nhờ vào sự gia tăng của năng lực tính toán và sự bùng nổ của dữ liệu lớn (Big Data).
Một số ứng dụng tiêu biểu của AI:
Trợ lý ảo & Chatbot: Siri, Google Assistant, ChatGPT giúp trả lời câu hỏi, thực hiện yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Hệ thống gợi ý: Netflix gợi ý phim, Spotify gợi ý nhạc, Amazon gợi ý sản phẩm dựa trên thói quen của bạn.
Xe tự lái: Các công ty như Tesla, Waymo đang phát triển xe ô tô có thể tự di chuyển an toàn mà không cần người lái.
Nhận dạng hình ảnh :Mở khóa bằng khuôn mặt, chẩn đoán bệnh qua ảnh y tế, tự động gắn thẻ bạn bè trên ảnh.
Thuật ngữ chính
AI (Artificial Intelligence): Trí tuệ nhân tạo.
Machine Learning: Học máy, một lĩnh vực con của AI nơi máy tính học từ dữ liệu.
Big Data: Dữ liệu lớn, nguồn tài nguyên quan trọng để huấn luyện AI.
1. Các lĩnh vực con của Trí tuệ nhân tạo
AI là một ngành rất rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực con, mỗi lĩnh vực tập trung vào việc giải quyết một loại bài toán thông minh cụ thể.
Học máy (Machine Learning): Cho phép máy tính tự học hỏi từ dữ liệu để đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần lập trình tường minh.
Thị giác máy tính (Computer Vision): Giúp máy tính có khả năng "nhìn" và hiểu thông tin từ hình ảnh, video.
Xử lí ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Giúp máy tính có khả năng hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người (nói và viết).
AI tạo sinh (Generative AI): Tập trung vào việc tạo ra các nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc (ví dụ: ChatGPT, Midjourney).
2. AI trong Khoa học và Đời sống
AI không còn là khoa học viễn tưởng, nó đang hiện diện và tạo ra những thay đổi lớn lao trong nhiều ngành khoa học và trong cuộc sống hàng ngày.
-Trong Khoa học:
Y tế: AI phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) để phát hiện sớm các bệnh như ung thư, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.
Sinh học: AI giúp giải mã trình tự gene, dự đoán cấu trúc protein (như AlphaFold của Google), đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc mới.
Thiên văn học: AI phân tích dữ liệu từ kính thiên văn để tìm kiếm các hành tinh mới, phân loại thiên hà.
-Trong Đời sống:
Thương mại: Các hệ thống gợi ý sản phẩm, chống gian lận thẻ tín dụng.
Nông nghiệp: Dùng máy bay không người lái và AI để phân tích sức khỏe cây trồng, tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân.
Giao thông: Tối ưu hóa luồng giao thông trong thành phố, phát triển xe tự lái.
-Các lĩnh vực khác
Thị giác máy tính
Xử lí ngôn ngữ tự nhiên
Robot học (Robotics)
Các thiết bị kết nối mạng
Để các máy tính có thể "nói chuyện" được với nhau, chúng cần được kết nối thông qua các thiết bị mạng. Mỗi thiết bị có một vai trò và chức năng riêng.
Hub (Bộ chia): Thiết bị đơn giản nhất để kết nối nhiều máy tính. Khi nhận được tín hiệu từ một cổng, nó sẽ sao chép và gửi đến tất cả các cổng còn lại. Hub hoạt động kém hiệu quả và ít được sử dụng hiện nay.
Switch (Bộ chuyển mạch): Thông minh hơn Hub. Nó có thể xác định được máy tính đích và chỉ gửi dữ liệu đến đúng cổng cần thiết, giúp mạng chạy nhanh và hiệu quả hơn. Switch dùng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
Router (Bộ định tuyến): Thiết bị dùng để kết nối nhiều mạng khác nhau lại với nhau. Vai trò quan trọng nhất của router ở nhà bạn là kết nối mạng nội bộ (LAN) của bạn với mạng Internet của nhà cung cấp dịch vụ (WAN).
Access Point (AP - Điểm truy cập): Thiết bị có chức năng phát sóng Wi-Fi, tạo ra một mạng không dây (WLAN) để các thiết bị như điện thoại, laptop có thể kết nối vào. Các router Wi-Fi hiện đại thường tích hợp sẵn chức năng của router, switch và access point trong một thiết bị.
Để hàng tỷ thiết bị có thể "nói chuyện" với nhau, chúng cần một bộ quy tắc chung (Nói cùng một ngôn ngữ). Đó chính là giao thức TCP/IP. Hãy tưởng tượng việc gửi dữ liệu giống như gửi một bức thư...
Giao thức mạng (Network Protocol) là một tập hợp các quy tắc, quy ước và định dạng dữ liệu mà tất cả các thực thể tham gia truyền thông trên mạng phải tuân theo.
TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của mạng Internet. Nó là một chồng giao thức (protocol stack) gồm nhiều giao thức con, trong đó quan trọng nhất là TCP và IP.
IP (Internet Protocol): Chịu trách nhiệm về địa chỉ logic và định tuyến các gói tin để chúng có thể đi từ mạng này đến mạng khác và đến đúng đích.
TCP (Transmission Control Protocol): Đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy. Nó chia dữ liệu lớn thành các gói tin nhỏ, đánh số thứ tự, kiểm tra lỗi và đảm bảo tất cả các gói tin đến đích một cách đầy đủ và đúng thứ tự.
Các giao thức ở tầng ứng dụng:
HTTP/HTTPS (HyperText Transfer Protocol/Secure): Giao thức để truy cập các trang web.
FTP (File Transfer Protocol): Giao thức để truyền tải tệp tin giữa các máy tính.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức để gửi thư điện tử (email).
POP3/IMAP (Post Office Protocol/Internet Message Access Protocol): Các giao thức để nhận thư điện tử.
Trong thế giới kết nối, kỹ năng giao tiếp và ứng xử văn minh trên mạng là vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu để trở thành một công dân số có trách nhiệm.
Ưu điểm 👍
✓Thuận tiện & Nhanh chóng: Kết nối mọi lúc, mọi nơi, phá vỡ rào cản địa lý và tiết kiệm thời gian, chi phí di chuyển.
✓Mở rộng kết nối: Dễ dàng làm quen, học hỏi từ nhiều người có cùng sở thích và chuyên môn trên toàn thế giới.
Nhược điểm 👎
✗Dễ gây hiểu lầm: Thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ có thể dẫn đến việc truyền đạt sai cảm xúc.
✗ Rủi ro về bảo mật: Nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân, lừa đảo, hoặc bị tấn công mạng nếu không cẩn trọng.
🤝Tôn trọng: Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm, quyền riêng tư của người khác. Không chế giễu, bắt nạt hay công kích cá nhân.
😊Lịch sự: Sử dụng ngôn từ đúng mực, không lăng mạ, phỉ báng. Chia sẻ thông tin một cách có trách nhiệm, tránh lan truyền tin giả.
👂Thấu hiểu: Cố gắng đặt mình vào vị trí của người khác để cảm thông. Lắng nghe trước khi phán xét và bình luận một cách xây dựng.
❤️Hỗ trợ: Sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn. Một lời động viên hay chia sẻ chân thành có thể tạo ra tác động lớn.
HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, dùng các thẻ (tags) để định nghĩa các phần tử khác nhau như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, tạo nên cấu trúc cho nội dung.
Cấu trúc cơ bản của một trang HTML
<!DOCTYPE html>
<html>
<head> (Chứa thông tin meta, tiêu đề trang)
<title>Tên trang web</title>
</head>
<body> (Chứa toàn bộ nội dung hiển thị)
<h1>Tiêu đề chính</h1>
<p>Một đoạn văn bản.</p>
</body>
</html>
<!DOCTYPE html>: Khai báo đây là một tài liệu HTML5.
<html>: Thẻ gốc, bao bọc toàn bộ nội dung trang.
<head>: Chứa thông tin meta về trang web (tiêu đề, bộ mã kí tự, link tới CSS...). Nội dung trong thẻ này không hiển thị trên trang.
<body>: Chứa tất cả nội dung sẽ hiển thị trên trang web (văn bản, hình ảnh, video...).
Thẻ, Phần tử và Thuộc tính
Thẻ (Tag): Được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn, ví dụ: <p>. Hầu hết các thẻ đều đi theo cặp thẻ mở và thẻ đóng (ví dụ: <p> và </p>).
Phần tử (Element): Bao gồm thẻ mở, nội dung bên trong, và thẻ đóng.
Thuộc tính (Attribute): Cung cấp thêm thông tin cho phần tử, được đặt trong thẻ mở. Ví dụ: <a href="https://google.com"> có thuộc tính `href` với giá trị là "https://google.com".
Danh sách được dùng để liệt kê một nhóm các mục có liên quan. HTML hỗ trợ hai loại danh sách chính.
Danh sách không có thứ tự (Unordered List)
Sử dụng thẻ `<ul>`. Các mục sẽ được đánh dấu bằng dấu chấm tròn hoặc các ký hiệu khác.
<ul>
<li>Cà phê</li>
<li>Trà</li>
<li>Sữa</li>
</ul>
Danh sách có thứ tự (Ordered List)
Sử dụng thẻ `<ol>`. Các mục sẽ được đánh số tự động (1, 2, 3...).
<ol>
<li>Bước 1: Mở máy tính</li>
<li>Bước 2: Mở trình duyệt</li>
<li>Bước 3: Truy cập trang web</li>
</ol>
Lưu ý: Bất kể là `<ul>` hay `<ol>`, mỗi mục bên trong đều phải là một thẻ `<li>` (List Item).
Bảng được dùng để hiển thị dữ liệu dưới dạng lưới gồm các hàng và cột.
Cấu trúc bảng cơ bản:
<table>
<tr>
<th>Họ</th>
<th>Tên</th>
<th>Tuổi</th>
</tr>
<tr>
<td>Nguyễn</td>
<td>An</td>
<td>18</td>
</tr>
<tr>
<td>Trần</td>
<td>Bình</td>
<td>17</td>
</tr>
</table>
`<table>`: Thẻ bao ngoài cùng của bảng.
`<tr>` (Table Row): Định nghĩa một hàng của bảng.
`<th>` (Table Header): Định nghĩa một ô tiêu đề. Nội dung thường được in đậm và căn giữa.
`<td>` (Table Data): Định nghĩa một ô chứa dữ liệu.
Siêu liên kết, hay đơn giản là liên kết (link), là "chất keo" kết dính các trang web lại với nhau, tạo thành một mạng lưới thông tin khổng lồ mà chúng ta gọi là World Wide Web.
Trong HTML, chúng ta sử dụng thẻ `<a>` (viết tắt của Anchor - mỏ neo) để tạo ra các liên kết. Thuộc tính quan trọng nhất của thẻ `<a>` là `href` (Hypertext Reference), dùng để chỉ định địa chỉ (URL) mà liên kết sẽ trỏ tới.
<a href="https://www.google.com">Đi đến Google</a>
Nội dung nằm giữa cặp thẻ `<a>` và `</a>` sẽ là phần mà người dùng có thể nhìn thấy và nhấp vào. Nó có thể là văn bản, hình ảnh, hoặc các phần tử HTML khác.
Giá trị của thuộc tính `href` có thể là một trong hai loại đường dẫn sau:
Đường dẫn tuyệt đối (Absolute URL)
Là một địa chỉ web đầy đủ, bao gồm cả giao thức (http/https), tên miền. Dùng để liên kết đến một trang web khác.
<a href="https://shophia.edu/">Trang Shophia Edu</a>
Đường dẫn tương đối (Relative URL)
Là một đường dẫn không có tên miền, được dùng để liên kết đến một trang khác trong cùng một trang web. Trình duyệt sẽ tự hiểu và ghép nó với tên miền hiện tại.
<!-- Giả sử đang ở trang shophia.edu/tin-hoc/ --> <a href="/contact">Trang liên hệ</a>
<!-- Sẽ liên kết đến shophia.edu/contact -->
<a href="bai-1.html">Bài 1</a>
<!-- Sẽ liên kết đến shophia.edu/tin-hoc/bai-1.html -->
Liên kết Email
Sử dụng `mailto:` để tạo liên kết mở ứng dụng email.
<a href="mailto:support@shophia.edu">Gửi email hỗ trợ</a>
Liên kết neo (Anchor Link)
Dùng dấu `#` để nhảy đến một phần tử có `id` tương ứng trong cùng trang.
<a href="#section2">Đến mục 2</a>
...
<h2 id="section2">Mục 2</h2>
Thuộc tính này chỉ định nơi để mở liên kết:
`_self`: Mặc định. Mở trong cùng một cửa sổ/tab.
`_blank`: Mở trong một cửa sổ/tab mới. href="..." target="_blank">Mở tab mới</a
1. Khái niệm CSS
• CSS là viết tắt của Cascading Style Sheets (tạm dịch: Tấm định kiểu theo tầng).
• Đây là một ngôn ngữ được sử dụng để định nghĩa các kiểu hiển thị cho các phần tử HTML trên trang web.
• CSS bao gồm các quy tắc định kiểu.
• Ban đầu, HTML được thiết kế bởi Tim Berners-Lee vào năm 1990 tại CERN chủ yếu để tạo và chia sẻ tài liệu khoa học. Tuy nhiên, HTML không có khả năng định dạng phong phú. CSS đã ra đời để giải quyết hạn chế này, cho phép định dạng trang web một cách hiệu quả và linh hoạt hơn.
2. Vai trò và Ý nghĩa của CSS trong thiết kế website
• Tách biệt nội dung và trình bày: CSS giúp tách rời nội dung của trang web khỏi phần trình bày (kiểu dáng), làm cho trang web nhẹ hơn, dễ bảo trì và cho phép thay đổi giao diện nhanh chóng, tiện lợi.
• Đảm bảo tính đồng nhất về giao diện: CSS cho phép áp dụng các quy tắc định dạng chung cho nhiều phần tử HTML nhằm tạo sự thống nhất trong trình bày trên toàn trang web hoặc nhiều trang khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thiết kế và đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch.
• Tăng hiệu suất và tốc độ tải trang: Việc tách biệt nội dung và kiểu dáng giúp giảm dung lượng tệp HTML, qua đó giúp trang web tải nhanh hơn.
• Cung cấp khả năng định dạng phong phú và đa dạng: CSS cho phép định dạng nhiều thuộc tính của phần tử HTML như màu sắc, phông chữ, kích thước, đường viền, nền, căn chỉnh văn bản, v.v., để tạo ra các trang web đẹp và đa dạng.
• Tạo sự linh hoạt và dễ quản lý: CSS giúp các nhà thiết kế web làm việc hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và tạo ra nhiều thiết kế độc đáo và hiện đại.
3. Các cách khai báo và áp dụng CSS Có ba cách chính để khai báo và áp dụng CSS:
• CSS nội tuyến (inline CSS): Định dạng được áp dụng trực tiếp cho một phần tử HTML bằng cách sử dụng thuộc tính style.
• CSS nội bộ (internal CSS): Định dạng được khai báo trong phần <head> của tài liệu HTML, bên trong thẻ <style>.
• CSS bên ngoài (external CSS): Định dạng được viết trong một tệp .css riêng biệt và được liên kết với tài liệu HTML bằng thẻ <link> trong phần <head>.
4. Cấu trúc CSS cơ bản Cấu trúc tổng quát của một mẫu định dạng CSS bao gồm bộ chọn (selector) và vùng mô tả (declaration block). Vùng mô tả chứa các cặp thuộc tính và giá trị.
• Bộ chọn (selector): Xác định (các) phần tử HTML mà quy tắc CSS sẽ được áp dụng. Các loại bộ chọn phổ biến bao gồm bộ chọn lớp (.class), bộ chọn định danh (#id), và bộ chọn phần tử (element).
• Thuộc tính (property): Là đặc điểm của phần tử HTML mà bạn muốn thay đổi (ví dụ: color, font-size, background-color).
• Giá trị (value): Là thiết lập cụ thể cho thuộc tính đó (ví dụ: red, 16px, blue).
5. Mức độ ưu tiên khi áp dụng CSS Khi nhiều quy tắc CSS được áp dụng cho cùng một phần tử, các quy tắc về mức độ ưu tiên sẽ quyết định kiểu nào được hiển thị. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ ưu tiên bao gồm:
• Quy tắc !important.
• Mức độ cụ thể của bộ chọn (bộ chọn ID có mức độ ưu tiên cao hơn bộ chọn lớp, bộ chọn lớp có mức độ ưu tiên cao hơn bộ chọn phần tử).
• Thứ tự khai báo các quy tắc (quy tắc được khai báo sau có thể ghi đè quy tắc khai báo trước đó).
Ngành Công nghệ thông tin (IT) vô cùng rộng lớn với nhiều con đường sự nghiệp hấp dẫn. Chủ đề này sẽ giới thiệu hai nhóm nghề phổ biến để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng cho tương lai.
🛠️Dịch vụ sửa chữa & Bảo trì máy tính
Những "bác sĩ" cho thiết bị công nghệ của bạn
▼Mô tả công việc
Kiểm tra, "chẩn đoán bệnh" cho phần cứng và phần mềm.
Lắp ráp, thay thế các linh kiện bị hỏng (RAM, ổ cứng,...).
Cài đặt hệ điều hành, driver và các phần mềm ứng dụng.
Diệt virus, sao lưu dữ liệu và tối ưu hiệu suất máy tính.
Hướng dẫn người dùng sử dụng thiết bị và phần mềm hiệu quả.
Kiến thức & Kỹ năng cần thiết
Phần cứng: Hiểu rõ về các thành phần của máy tính.
Phần mềm: Thành thạo cài đặt và xử lý lỗi hệ điều hành.
Mạng cơ bản: Biết cách thiết lập và khắc phục sự cố mạng đơn giản.
Giải quyết vấn đề: Kỹ năng phân tích logic để tìm ra nguyên nhân sự cố.
Giao tiếp: Giải thích vấn đề kỹ thuật cho người không chuyên một cách dễ hiểu.
🌐Nhóm nghề Quản trị
Người "bảo vệ" và vận hành các hệ thống thông tin
▼Mô tả công việc
Quản trị mạng: Thiết kế, cài đặt và duy trì hệ thống mạng của tổ chức, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Quản trị hệ thống: Quản lý các máy chủ (server), hệ điều hành, đảm bảo các dịch vụ hoạt động thông suốt.
Bảo mật thông tin: Xây dựng các lớp phòng thủ để chống lại tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu quan trọng.
Quản trị CSDL: Quản lý, tối ưu và bảo mật cơ sở dữ liệu (Database).
▼Kiến thức & Kỹ năng cần thiết
Mạng máy tính: Kiến thức sâu về TCP/IP, router, switch, firewall.
Bảo mật: Hiểu về các hình thức tấn công và cách phòng chống.
Hệ điều hành: Có kiến thức chuyên sâu về Windows Server, Linux.
Luật pháp & Quy định: Tuân thủ các quy định về an ninh mạng.
Cẩn thận & Tỉ mỉ: Yêu cầu sự chính xác cao để tránh các sai sót gây ảnh hưởng toàn hệ thống.